🔍
Search:
DỊCH GIẢ
🌟
DỊCH GIẢ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
작품이나 출판물 등에서, 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 놓은 사람.
1
DỊCH GIẢ:
Người chuyển văn bằng ngôn ngữ nào đó thành văn của ngôn ngữ khác, từ các tác phẩm hay xuất bản phẩm v.v...
-
Danh từ
-
1
어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸는 일을 전문으로 하는 사람.
1
BIÊN DỊCH VIÊN, DỊCH GIẢ, NGƯỜI BIÊN DỊCH:
Người làm việc chuyển văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác một cách chuyên nghiệp.
🌟
DỊCH GIẢ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
번역과 주석.
1.
SỰ DỊCH VÀ CHÚ THÍCH:
Việc biên dịch và chú thích.
-
2.
번역자가 단어나 문장을 쉽게 풀이한 글.
2.
LỜI CHÚ GIẢI, LỜI THÚ THÍCH:
Câu chữ mà người biên dịch giải nghĩa để dễ hiểu từ hay câu.